VN520


              

病從口入, 禍從口出

Phiên âm : bìng cóng kǒu rù, huò cóng kǒu chū.

Hán Việt : bệnh tòng khẩu nhập, họa tòng khẩu xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)疾病是由飲食不慎所引起, 災禍是因語言失妥而致。《太平御覽.卷三六七.人事部.口》:「情莫多妄, 口莫多言。蟻孔潰河, 溜穴傾山。病從口入, 禍從口出。」


Xem tất cả...